Ngoại hình nhỏ gọn, sang trọng và phù hợp với đô thị.
Cabin rộng rãi với nhiều tính năng hiện đại, tạo sự thoải mái cho hành trình.
Động cơ hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày.
Ngoại hình nhỏ gọn, sang trọng và phù hợp với đô thị.
Cabin rộng rãi với nhiều tính năng hiện đại, tạo sự thoải mái cho hành trình.
Động cơ hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày.
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Thiết kế đậm chất thể thao
Thư Viện
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Lưới tản nhiệt thiết kế mới
Đèn định vị ban ngày LED
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Vành xe thể thao kích thước 15 inch
Cụm đèn hậu LED
Tiện nghi trên từng cây số
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng. Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Khả năng vận hành xuất sắc
Động cơ Kappa 1.2L
Hộp số tự động 4 cấp
Hộp số sàn 5 cấp
An toàn vượt trội
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Nút bấm khởi động Start/Stop
Đèn nội thất
Cụm phím điều khiển media
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3995 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Ðĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | Mcpherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 165/70 R14 |
Chất liệu lazang | Thép |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | – |
Cụm đèn hậu dạng LED | o |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | – |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | – |
Ăng ten | Dạng đũa |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o |
Vô lăng bọc da | – |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | – |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | – |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | o |
An toàn | |
Camera lùi | – |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp | – |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | – |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | – |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 1 |
Hạng mục | 1.2MT Tiêu chuẩn | 1.2AT Tiêu chuẩn | 1.2AT |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3995 x 1680 x 1520 | 3995 x 1680 x 1520 | 3995 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | 2450 | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | 37 | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 | 83 @ 6000 | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 | 114 @ 4000 | 114 @ 4000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Ðĩa/Tang trống | Ðĩa/Tang trống | Ðĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | Mcpherson | Mcpherson | Mcpherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 165/70 R14 | 165/70 R14 | 175/60 R15 |
Chất liệu lazang | Thép | Thép | Hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | o | ||
Cụm đèn hậu dạng LED | o | o | o |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | o | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | o | Gập điện | Gập điện, có sấy |
Tay nắm cửa mạ crom | o | o | |
Ăng ten | Dạng đũa | Dạng đũa | Vây cá |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Màu nội thất | Đỏ đen | Đỏ đen | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o | o | o |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | o | ||
Số loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o | ||
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o | o | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | o | o | o |
An toàn | |||
Camera lùi | o | ||
Cảm biến lùi | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp | o | ||
Chống bó cứng phanh ABS | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o | o | o |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | o | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | o | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o | o | o |
Số túi khí | 1 | 2 | 4 |