Ngoại hình bề thế và hiện đại, phù hợp cho các chuyến đi dài.
Cabin lớn với các tính năng cao cấp
Động cơ mạnh và khả năng vận hành ổn định
Ngoại hình bề thế và hiện đại, phù hợp cho các chuyến đi dài.
Cabin lớn với các tính năng cao cấp
Động cơ mạnh và khả năng vận hành ổn định
Phong cách thiết kế “Parametric Dynamics” trên Hyundai Custin phối cùng các đường nét hiện đại tinh xảo tạo nên vẻ đẹp độc đáo trẻ trung Thiết kế khoang nội thất lấy cảm hứng từ phi thuyền không gian, Hyundai Custin hướng đến sự thoải mái tiện nghi cho cả người lái và hành khách với phong cách sang trọng, hiện đại đi kèm với một không gian rộng rãi
Thiết kế trẻ trung và thể thao
Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi
Thư Viện
Ngoại thất của Hyundai Custin là một trong những điểm nổi bật của chiếc xe trong phân khúc. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, khí động học và đẳng cấp, với nhiều chi tiết độc đáo và ấn tượng. Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm. Cụm đèn pha LED được thiết kế theo phong cách “Parametric Hidden Lights”, mang phong cách thiết kế của mẫu SUV Tucson với các đường nét sắc sảo và tinh tế
Thiết kế độc đáo mang phong cách SUV
Thiết kế “Paremetric Dynamics”
Cửa trượt điện thông minh
Vành xe kích thước 18 inch
Cụm đèn hậu dạng LED
Hyundai Custin có thiết kế bảng điều khiển xe hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học dễ dàng sử dụng. Xe có màn hình cảm ứng 10.4 inch dạng dọc, tích hợp điều khiển các chức năng Điểm nhấn của không gian ngồi của Custin là hàng ghế thứ 2 có thiết kế 2 ghế độc lập kiểu “Captain”. Ghế captain cho không gian ngồi thỏa mái, riêng tư cho khách hàng, đồng thời cung cấp những tiện nghi vượt trội trong phân khúc như sạc không dây cho từng ghế, bàn làm việc, để đồ
Không gian nội thất rộng rãi và công nghệ
Hàng ghế “Captain”
Hàng ghế thương gia tích hợp nhiều tiện nghi
Chế độ thư giãn
Chế độ sưởi
Chế độ làm mát
Hyundai Custin vận hành mạnh mẽ và êm ái với 2 tùy chọn động cơ turbo smartstream thế hệ mới: 1.5 T-GDI và 2.0 T-GDI Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái Eco (tiết kiệm) – Comfort (thỏa mái) – Sport (thể thao) – Smart (thông minh) hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe
Động cơ mạnh mẽ & vận hành êm ái hàng đầu
4 chế độ lái phù hợp với từng phong cách lái
Chế độ lái Smart
Chế độ lái Eco
Chế độ lái Comfort
Chế độ lái Sport
Custin được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động Hyundai Smartsense giúp bảo vệ tối đa hành khách trên mỗi chuyến đi
Gói an toàn Hyundai SmartSense
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ giữ làn đường
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
Hyundai Custin được trang bị loạt công nghệ hiện đại bên trong khoang xe: Cần số điện tử dạng nút bấm, phanh tay điện tử cùng Auto Hold, Camera toàn cảnh, Cửa sổ trời đôi.
Trang bị các tiện nghi hiện đại nhất phục vụ mọi chuyến đi
Cụm phím Media tích hợp trên vô lăng
Phanh tay điện tử cùng Auto Hold
Cần số điện tử dạng nút bấm
Cửa sổ trời đôi
Rèm che nắng hàng ghế 2
Sạc không dây cho hàng ghế 2
Đèn viền nội thất
Màn hình thông tin Full Digital
Màn hình giải trí kích thước 10.4 inch
Danh mục | Thông số |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 225/60R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật tắt | Có |
Đèn xi nhan trên gương | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có |
Cụm đèn hậu LED | Có |
Cửa sổ trời đôi | Không có |
Ốp hốc lốp | Màu đen |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | Có |
Ghế da | Có |
Màn hình giải trí | 10.4 inch |
Màn hình thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 4 loa |
Cần số dạng nút bấm | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không có |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Phía người lái |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | Có |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | Có |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | Có |
Cửa trượt thông minh | Có (phía hành khách) |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | Không có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control | Không có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | Có |
An toàn | |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến trước/sau | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe | Không có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
Đèn pha tự động thích ứng | Không có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Không có |
Số túi khí | 4 |
Danh mục | 1.5T Tiêu chuẩn | 1.5T Đặc biệt | 2.0T Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4950 x 1850 x 1725 | 4950 x 1850 x 1725 | 4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 | 3055 | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 | 170 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 | 58 | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.975 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 | 170/5500 | 236/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 | 253/1500-4000 | 353/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 225/60R17 | 225/55R18 | 225/55R18 |
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED | LED | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động bật tắt | Có | Có | Có |
Đèn xi nhan trên gương | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu LED | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời đôi | Không có | Không có | Không có |
Ốp hốc lốp | Màu đen | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Nội thất | |||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Ghế da | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Màn hình thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Cần số dạng nút bấm | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không có | Có | Có |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Phía người lái | cả 4 vị trí | cả 4 vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | Không có | Có | Có |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | Có | Có | Có |
Cửa trượt thông minh | Có (phía hành khách) | Có | Có |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | Không có | Không có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control | Không có | Không có | Không có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không có | Không có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không có | Không có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe | Không có | Không có | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không có | Không có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước | Không có | Không có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có | Không có | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | Không có | Không có | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Không có | Không có | Có |
Số túi khí | 4 | 6 | 6 |