Ngoại hình hiện đại, trẻ trung và thể thao.
Nội thất rộng rãi, với nhiều tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Ngoại hình hiện đại, trẻ trung và thể thao.
Nội thất rộng rãi, với nhiều tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Từ đó hệ thống cảnh báo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh các va chạm và tai nạn Hệ thống sử dụng camera để theo dõi vạch kẻ đường. Từ đó tính năng hỗ trợ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm, hệ thống sẽ đưa ra tín hiệu cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm Hệ thống sẽ can thiệp để khóa cửa phòng tránh va chạm có thể xảy ra khi mở cửa xeTiện nghi đẳng cấp thương gia
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị điểm mù trên màn hình
Sưởi và làm mát ghế hàng ghế 2
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
Nhớ 2 vị trí ghế lái
Camera 360
Cổng sạc tích hợp trên ghế hành khách
Sạc không dây
Nút bấm gập ghế 1 chạm
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
Hỗ trợ giữ làn đường
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Phòng tránh va chạm khi rời khỏi xe
Hệ thống cảm biến lùi trước và sau
Đèn lùi dẫn hướng
Hệ thống 7 túi khí
CRETA cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh cao cấp BOSE, làm mát ghế, màn hình giải trí và màn hình thông minh kích thước 10.25 inch để hỗ trợ trải nghiệm lái xe ở cấp độ cao hơn.
D x R x C (mm) | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) | 40 |
Động cơ | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 115/ 6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | IVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cụm đèn pha(Pha/Cos) | Led |
Đèn ban ngày dạng Led | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập | ● |
Tay nắm cửa mạ crom |
● |
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu Led | ● |
Đèn pha tự động | ● |
Vô lăng bọc da | ● |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● |
Chất liệu ghế | Da |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
● |
Điều hòa | Tự Động |
Cụm màn thông tin | Full LCD 10.25″ |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | ● |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 8 loa Bose |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | ● |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | ● |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● |
Giới hạn tốc độ MSLA | ● |
Điều khiển hành trình | ● |
Màu nội thất | Đen |
Làm mát hàng ghế trước | ● |
Camera lùi | ● |
Cảm biến lùi | ● |
Cảm biến áp suất lốp | ● |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | ● |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | ● |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | ● |
Số túi khí | 6 |
Thông số | Creta 1.5 Cao Cấp | Creta 1.5 Đặc Biệt | Creta 1.5 Tiêu Chuẩn | |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 40 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/ 6300 | 115/ 6300 | 115/ 6300 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 | |
Hộp số | IVT | IVT | IVT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | |
Thông số lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 | |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng(pha/cos) | LED | LED | Bi – Halogen | |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | |
Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | |
Đèn hậu dạng LED | ● | ● | ||
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | |
Đèn pha tự động | ● | ● | ||
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | |
Chỉnh ghế lái | Điện | Cơ | Cơ | |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | ● | ● | ● | |
Đều hòa | Tự động | Tự động | Tự động | |
Cụm màn thông tin | Full LCD 10.25″ | 3.5″ | 3.5″ | |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | ● | ● | ● | |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | |
Số loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose | 6 | |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | ● | ||
Giới hạn tốc độ MSLA | ● | |||
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | |
Làm mát hàng ghế trước | ● | |||
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | ● | ● | |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● | |
Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | |||
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | ● | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | ● | |||
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | ● | |||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | |||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 2 |