Hyundai Creta

Ngoại hình hiện đại, trẻ trung và thể thao.

Nội thất rộng rãi, với nhiều tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến.

Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

xe

Creta 1.5 Tiêu Chuẩn

599,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Đặc Biệt

650,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Cao Cấp

699,000,000 VNĐ

Nổi bật


Thiết kế hiện đại

Creta có ngoại hình khỏe khoắn, thể thao. Hướng đến trước SUV rộng rãi phù hợp với gia đình .

Rộng rãi tiện nghi

Không gian nội thất rộng rãi. Nhiều tiện ích phục vụ phục vụ cho gia đình (làm mát ghế, Loa Bose cao cấp). Hiện đại với Phanh tay điện tử và vô lăng thiết kế mới.

Vận hành êm ái

Hệ thống khung vỏ có hệ số khí động học thấp 0.35. Động cơ SmartStream G1.5 cùng hộp số IVT vận hành êm ái, tiết kiệm.

Hyundai SmartSense

Hyundai SmartSense mang đến những tính năng an toàn nâng cao và tiện lợi.

Ngoại thất

Hành trình của bạn bắt đầu từ đây

Dù là hành trình nào, trải nghiệm của bạn sẽ đầy cảm xúc khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 12,3 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Hyundai Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn

 

Cốp điện thông minh

Đèn nội thất

Cửa sổ trời toàn cảnh panaroma

Nhớ ghế lái 2 vị trí

Sưởi và làm mát hàng ghế trước

Hệ thống loa Bose cao cấp

Nội thất


Ghế da cao cấp


Cốp xe rộng rãi


Màn hình giải trí 10.25 inch


Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch

Hiệu suất

Khả năng vận hành mượt mà

Khởi động và cảm nhận sự phản ứng mượt mà, phản hồi nhanh chóng của động cơ SmartStream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai



Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đạt 114Nm tại 4,500 vòng/phút



An toàn

Hyundai SmartSense

The All-New CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense


Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.


Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.


Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.


Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)

Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.


Khởi hành ngang dốc


Hệ thống cảm biến đỗ xe


Hệ thống 6 túi khí


Cảm biến áp xuất lốp TPMS

Tiện nghi

Tiện nghi sang trọng

CRETA cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh cao cấp BOSE, làm mát ghế, màn hình giải trí và màn hình thông minh kích thước 10.25 inch để hỗ trợ trải nghiệm lái xe ở cấp độ cao hơn.



Phanh tay điện tử cùng Autohold


Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch


Màn hình giải trí 10.25 inch


Hệ thống loa Bose cao cấp


Khởi động bằng nút bấm


Làm mát hàng ghế trước

Thông số

Chọn phiên bản

Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
Khoảng nhô trước/sau
Góc nâng tối đa
D x R x C (mm) 4315 x 1790 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 40
Chiều dài đầu / đuôi xe
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Vết bánh xe trước/sau
Số chỗ ngồi
Góc thoát trước/sau
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng toàn bộ (kg)

Động Cơ
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
Động cơ Smartstream G1.5
Loại động cơ
Dung tích xi lanh (cc) 1.497
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Công suất cực đại (Ps/rpm) 115/ 6300
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500
Momen xoắn cực đại (Kgm)

Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động FWD

Hộp số
Hộp số IVT
Loại hộp số

Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng

Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 215/60R17
Loại vành
Kích thước lốp

Phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa

Ngoại thất
Cụm đèn pha(Pha/Cos) Led
Đèn ban ngày dạng Led
Đèn trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
Điều khiển đèn pha tự động

Tay nắm cửa mạ crom

Cốp sau mở điều khiển từ xa
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn sương mù phía trước
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
Ăng ten Vây cá
Đèn hậu Led
Đèn pha tự động
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
Vành đúc 16″
Nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Da
Đèn trước
Điều khiển đèn pha tự động

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Điều hòa Tự Động
Cụm màn thông tin Full LCD 10.25″
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa 8 loa Bose
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Giới hạn tốc độ MSLA
Điều khiển hành trình
Màu nội thất Đen
Làm mát hàng ghế trước
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Số túi khí 6
So sánh các phiên bản

Thông số Creta 1.5 Cao Cấp Creta 1.5 Đặc Biệt Creta 1.5 Tiêu Chuẩn
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4315 x 1790 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Dung tích bình nhiên liệu 40
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5
Dung tích xi lanh (cc) 1.497 1.497 1.497
Công suất cực đại (PS/rpm) 115/ 6300 115/ 6300 115/ 6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500 144/4500 144/4500
Hộp số IVT IVT IVT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Thông số lốp 215/60R17 215/60R17 215/60R17
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng(pha/cos) LED LED Bi – Halogen
Đèn LED định vị ban ngày
Tay nắm cửa mạ crom
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Đèn hậu dạng LED
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá
Đèn pha tự động
Nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Da Da Da
Chỉnh ghế lái Điện
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Đều hòa Tự động Tự động Tự động
Cụm màn thông tin Full LCD 10.25″ 3.5″ 3.5″
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa 8 loa Bose 8 loa Bose 6
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Điều khiển hành trình
Giới hạn tốc độ MSLA
Màu nội thất Đen Đen Đen
Làm mát hàng ghế trước
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Số túi khí 6 6 2

xe

Creta 1.5 Tiêu Chuẩn

599,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Đặc Biệt

650,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Cao Cấp

699,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của hyundai