Mặt trước
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT ĐẲNG CẤP
Lưới tản nhiệt mạ crôm + Cánh gió chủ động
Hệ thống đèn chiếu sáng full LED
MẶT NGANG
MÂM XE KÍCH THƯỚC 21 INCH
La-zăng 21 inch
Điểm bám tay ẩn trên trụ C
Cửa sổ trời đôi
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Từ đó hệ thống cảnh báo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh các va chạm và tai nạn
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm, hệ thống sẽ đưa ra tín hiệu cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm
Hệ thống sẽ can thiệp để khóa cửa phòng tránh va chạm có thể xảy ra khi mở cửa xe
Mặt trước
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT ĐẲNG CẤP
Lưới tản nhiệt mạ crôm + Cánh gió chủ động
Hệ thống đèn chiếu sáng full LED
MẶT NGANG
MÂM XE KÍCH THƯỚC 21 INCH
La-zăng 21 inch
Điểm bám tay ẩn trên trụ C
Cửa sổ trời đôi
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI SANG TRỌNG CÙNG TIỆN NGHI HIỆN ĐẠI
Màn hình thông tin 12.3 inch nối liền với màn hình giải trí 12.3 inch
Cần số điện tử sau vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống 12 loa BOSE cao cấp
Sạc không dây kép
Sưởi & làm mát hàng ghế trước
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, BỨT TỐC ĐẦY PHẤN KHÍCH
ĐỘNG CƠ XĂNG SMARTSTREAM G2.5 Turbo (Calligraphy 2.5T)
4 chế độ địa hình
Hệ dẫn động HTRAC
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA (hỗ trợ cả khi chuyển làn, rẽ)
Hỗ trợ duy trì làn đường LFA
Camera 360
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình BVM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
TIỆN NGHI THÔNG MINH, HIỆN ĐẠI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
Hiển thị thông tin trên kính lái – HUD
Ghế chỉnh điện hàng 1 và hàng 2
Rèm cửa hàng ghế 2
Ngăn khử khuẩn UV-C
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây
Chức năng sưởi hàng ghế 2
Danh mục | Thông số |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4830 x 1900 x 1720 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 177 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 67 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Smartstream G2.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 194 / 6100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 246 / 4000 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/60R18 |
Số ghế ngồi | 7 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | LED Projector |
Kích thước vành xe | 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● |
Đèn hậu & Đèn sương mù sau dạng LED | ● |
Cửa sổ trời đôi và giá nóc | ● |
Cốp điện | ● |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | ● |
Cần số điện tử sau vô lăng | ● |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● |
Chế độ lái (Drive mode) | ● |
Chế độ địa hình | ● |
Ghế da | ● |
Ghế lái chỉnh điện | ● |
Nhớ ghế lái | ● |
Ghế phụ chỉnh điện | ● |
Hàng ghế 2 chỉnh điện | ● |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● |
Sưởi hàng ghế 2 | ● |
Sưởi vô lăng | ● |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● |
Rèm cửa hàng ghế sau | ● |
Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C | ● |
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3 inch (Apple Carplay/ Android Auto không dây) |
Hệ thống loa | 6 loa |
Sạc không dây chuẩn Qi | 1 vùng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | ECM / DCM |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | ● |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● |
Điều khiển hành trình | ● |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | ● |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | ● |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● |
An toàn | |
Camera lùi | ● |
Camera 360 độ | ● |
Hệ thống cảm biến trước/sau | ● |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | ● |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | ● |
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) | ● |
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | ● |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | ● |
Số túi khí | 6 |
Thông số | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (7 chỗ) | Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo |
Kích thước & Trọng lượng | |||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4830 x 1900 x 1720 | 4830 x 1900 x 1770 | 4830 x 1900 x 1780 | 4830 x 1900 x 1780 | 4830 x 1900 x 1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||||
Động cơ | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,497 | 2,497 | 2,497 | 2,497 | 2,497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 194 / 6100 | 194 / 6100 | 194 / 6100 | 194 / 6100 | 281 / 5800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 422 / 1700~4500 |
Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC | HTRAC | HTRAC | HTRAC |
Phanh trước/sau | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/60R18 | 255/45R20 | 245/45R21 | 245/45R21 | 245/45R21 |
Số ghế ngồi | 7 | 7 | 7 | 6 | 6 |
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu sáng | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
Kích thước vành xe | 18 inch | 20 inch | 21 inch | 21 inch | 21 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● | ● |
Đèn hậu & Đèn sương mù sau dạng LED | ● | ● | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời đôi và giá nóc | ● | ● | ● | ● | |
Cốp điện | ● | ● | ● | ● | ● |
Nội thất | |||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | ● | ● |
Cần số điện tử sau vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● |
Chế độ lái (Drive mode) | ● | ● | ● | ● | ● |
Chế độ địa hình | ● | ● | ● | ● | |
Ghế da | ● | ● | Da nappa | Da nappa | Da nappa |
Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● |
Nhớ ghế lái | ● | ● | ● | ● | |
Ghế phụ chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | |
Hàng ghế 2 chỉnh điện | ● | ● | ● | ||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● | ● | ● | ● | |
Sưởi hàng ghế 2 | ● | ● | ● | ||
Sưởi vô lăng | ● | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● |
Rèm cửa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● |
Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C | ● | ● | ● | ||
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3 inch (Apple CarPlay/Android Auto không dây) | 12.3 inch (Apple CarPlay/Android Auto không dây) | 12.3 inch (Apple CarPlay/Android Auto không dây) | 12.3 inch (Apple CarPlay/Android Auto không dây) | 12.3 inch (Apple CarPlay/Android Auto không dây) |
Hệ thống loa | 6 loa | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM) | ● | ||||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM) | ● | ● | ● | ● | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | ● | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | ● | ● |
Điều khiển hành trình | ● | ||||
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | ● | ● | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | ● | ● | ● | ● | ● |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● | ● |
Thông số An toàn | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (7 chỗ) | Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo |
Camera lùi | ● | ● | ● | ● | ● |
Camera 360 độ | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | ● | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | ● | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | ● | ● | ● | ● | |
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | ● | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) | ● | ● | ● | ● | |
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | ● | ● | ● | ● | |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |