Nhỏ gọn, hiện đại và năng động.
Xe có động cơ hiệu quả, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày.
Tích hợp nhiều tính năng thông minh và nội thất linh hoạt.
Nhỏ gọn, hiện đại và năng động.
Xe có động cơ hiệu quả, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày.
Tích hợp nhiều tính năng thông minh và nội thất linh hoạt.
Hyundai Venue – Sống Phong cách
Thư Viện
Từ lưới tản nhiệt mạ crôm tối màu cho đến dải đèn hậu LED kết nối, bạn biết rằng mình sẽ nổi bật giữa đám đông khi hòa mình vào cuộc sống với Hyundai Venue.
Phong cách thu hút sự chú ý
Giá nóc và cửa sổ trời
Cụm đèn hậu LED kéo dài
Lưới tản nhiệt mạ Chrome
Hòa mình vào không gian thú vị
Màn hình giải trí 8 inch
Màn hình thông tin kỹ thuật số
Điều hòa tự động
Một chuyến đi đầy hứng khởi
3 chế độ lái phù hợp với từng phong cách lái
Chế độ lái Normal
Chế độ Sport
Chế độ lái ECO
An toàn tuyệt đối với hệ thống khung gầm chứa vật liệu chịu lực cao
Hệ thống 6 túi khí
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Ghế sau ISOFIX
Tiện nghi hiện đại
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2
Smartkey có chức năng khởi động từ xa
Màn hình giải trí 8 inch
Hệ thống đèn chiều sáng tự động bật tắt
Cụm điều khiển Media
Tựa để tay hàng ghế thứ 2
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3995 x 1770 x 1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 120/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/1500-4000 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 215/60R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o |
Đèn hậu dạng LED | o |
Đèn pha tự động | o |
Tay nắm cửa mạ crom | o |
Ăng ten | Vây cá |
Giá nóc | Cửa sổ trời |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Kỹ thuật số |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | o |
Số loa | 6 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o |
Chìa khóa thông minh có khởi động từ xa | o |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Giới hạn tốc độ MSLA |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Cân bằng điện tử ESC | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 2 |
So Sánh Giữa Các Phiên Bản
Danh mục | 1.0 T-GDi | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3995 x 1770 x 1645 | 3995 x 1770 x 1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 195 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 | 45 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||
Động cơ | Kappa 1.0 T-GDi | Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 | 998 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 120/6000 | 120/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/1500-4000 | 172/1500-4000 |
Hộp số | 7 DCT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Thông số lốp | 215/60R16 | 215/60R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Bi-Halogen | Bi-LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Có |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá |
Giá nóc | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Nội thất | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da pha nỉ |
Màu nội thất | Đen | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng |
Cụm màn thông tin | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có |
Số loa | 6 loa | 6 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Có | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Chìa khóa thông minh có khởi động từ xa | Có | Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Có (Giới hạn tốc độ MSLA) |
An toàn | ||
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |