Hyundai Stargazer X – Chuẩn mực xe đa dụng
Hyundai Stargazer X – Chuẩn mực xe đa dụng
Thiết kế năng động và thể thao
Lưới tản nhiệt 3D mạ crôm
Đèn chiếu sáng dạng LED
Thiết kế thể thao mạnh mẽ
Vành hợp kim 17 inch thể thao
Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu
Keyless Entry
Đèn phanh trên cao
Cụm đèn hậu LED hình chữ H
Màn hình kích thước 10.25 inch
Màn hình thông tin Full LCD
Sạc không dây
Phanh tay điện tử
Ghế da cao cấp với chỉ đỏ thể thao
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3
Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Hyundai STARGAZER X có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
Hiệu suất vận hành tối ưu
Động cơ SmartStream G1.5
4 chế độ lái
Chế độ lái Normal
Chế độ lái Eco
Chế độ lái Sport
Chế độ lái Smart
Hyundai Stargazer X được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense giúp người lái an tâm trên mọi hành trình.
Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ vâ chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm khi tiềm ẩn nguy cơ va chạm với xe phía trước, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh, nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm Hệ thống sẽ hỗ trợ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường Hệ thống sử dụng camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào hệ thống vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường Hệ thống sử dụng camera để nhận biết các nguồn sáng của xe cùng chiều và đối diện từ đó sẽ tự động điều chỉnh chế độ chiếu sáng (xa/gần) để phòng tránh chói mắt cho người tham gia giao thông Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ va chạm phía sau xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm Khi rời khỏi xe hệ thống sẽ quét các phương tiện từ phía sau nhờ radar. Nếu tiềm ẩn nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo nguy hiểm bằng hình ảnh và âm thanh
Hyundai SmartSense
Phòng tránh va chạm điểm mù BCA
Phòng tránh va chạm phía trước FCA
Hỗ trợ giữ làn đường LFA
Hỗ trợ phòng trách lệch làn đường
Hệ thống đèn thích ứng AHB
Hệ thống phòng tránh va chạm phía sau RCCA
Hệ thống cảnh báo va chạm khi rời khỏi xe SEW
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Tiện nghi cao cấp
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Sạc không dây
Bệ tì tay kích thước lớn
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây
Hệ thống loa bose cao cấp
Khởi động bằng nút bấm
Danh mục | Thông số |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Ăng ten | Có |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/Android Auto không dây | Có |
Số loa | 4 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
An toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến va chạm trước/sau | Sau |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Có |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Có |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
So Sánh Giữa Các Phiên Bản
Danh mục | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | 4495 x 1815 x 1710 | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2780 | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 200 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/50R17 | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Có | Có | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Có | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có | Có | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch | Full LCD | Full LCD |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | Có | Có | |
Số loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa Bose |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | Có | Có | |
Giới hạn tốc độ | Có | Có | |
Điều khiển hành trình | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | Có | |
An toàn | |||
Camera lùi | Có | Có | |
Cảm biến va chạm trước/sau | Sau | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Có | Có | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Có | Có | |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Có | Có | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |