Ngoại hình nhỏ gọn, trẻ trung và thể thao.
Cabin tiện nghi, rộng rãi với nhiều tính năng hữu ích cho người dùng.
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành linh hoạt
Ngoại hình nhỏ gọn, trẻ trung và thể thao.
Cabin tiện nghi, rộng rãi với nhiều tính năng hữu ích cho người dùng.
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành linh hoạt
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Thiết kế đậm chất thể thao
Thư Viện
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Đèn định vị ban ngày LED
Lưới tản nhiệt thiết kế mới
Vành xe thể thao 15 inch
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Cụm đèn hậu dạng LED
Đèn phanh trên cao
Cảm biến lùi
Màn hình cảm ứng kích thước 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối đa chức năng, hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây cùng bản đồ tích hợp Màn hình thông tin kết hợp giữa TFT và đồng hồ cơ cung cấp đầy đủ thông tin trực quan cho người lái Tận hưởng trọn vẹn chuyến đi với tính năng vượt tầm phân khúc Tiện nghi trên từng cây số
Màn Hình Giải Trí Trung Tâm 8 Inch
Màn hìn thông tin 3.5 inch
Điều khiển hành trình
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng. Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Khả năng vận hành xuất sắc
Động cơ Kappa 1.2L
Hộp số tự động
Hộp số sàn 5 cấp
An toàn vượt trội
Camera lùi khi đỗ xe
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến lùi khi đỗ xe
4 túi khí
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Khởi động bằng nút bấm Start/Stop
Cụm phím điều khiển media
Gập ghế 6:4 hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Cửa gió điều hòa phía sau
Hạng mục | Thông số |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3815 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 165/70 R14 |
Chất liệu lazang | Thép |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày LED | o |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | o |
Tay nắm cửa mạ crom | Cùng màu thân xe |
Ăng ten | Dạng đũa |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | |
An toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Cân bằng điện tử ESC | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 1 |
Hạng mục | 1.2MT Tiêu chuẩn | 1.2AT Tiêu chuẩn | 1.2AT |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3815 x 1680 x 1520 | 3815 x 1680 x 1520 | 3815 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | 2450 | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | 37 | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 | 83 @ 6000 | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 | 114 @ 4000 | 114 @ 4000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 165/70 R14 | 175/60 R15 | 175/60 R15 |
Chất liệu lazang | Thép | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
Đèn ban ngày LED | o | o | |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | o | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | o | Gập điện | Gập điện, có sấy |
Tay nắm cửa mạ crom | Cùng màu thân xe | o | o |
Ăng ten | Dạng đũa | Dạng đũa | Vây cá mập |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màu nội thất | Đỏ đen | Đỏ đen | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | o | o | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | o | ||
Số loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o | o | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o | o | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | o | o | |
An toàn | |||
Camera lùi | o | ||
Cảm biến lùi | o | o | |
Cảm biến áp suất lốp | o | ||
Chống bó cứng phanh ABS | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o | o | o |
Cân bằng điện tử ESC | o | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | o | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o | o | o |
Số túi khí | 1 | 2 | 4 |